1 | 00749 | 14/07/2022 | 205.383.192.300 | 1 | 392 Điện Biên Phủ, Hòa Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
2 | 00714 | 23/04/2022 | 92.575.628.850 | 1 | số 62 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
3 | 00689 | 24/02/2022 | 78.554.607.600 | 1 | số 1190 đường Võ Văn Kiệt, phường 10, quận 5, TP. Hồ Chí Minh. |
4 | 00669 | 06/01/2022 | 40.268.451.000 | 1 | ĐT 883, khu phố 3, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. |
5 | 00664 | 25/12/2021 | 214.130.470.800 | 1 | 104 Ngọc Hà, Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội. |
6 | 00600 | 03/07/2021 | 53.571.168.300 | 1 | số 218 Nguyễn Văn Cừ, tổ 29, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. |
7 | 00587 | 03/06/2021 | 58.284.817.050 | 1 | Vinmart+ - Số 354-356 Mỹ Đình, Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
8 | 00572 | 29/04/2021 | 49.475.717.850 | 1 | 75A Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, TP Tân An, Long An. |
9 | 00561 | 03/04/2021 | 141.891.526.200 | 1 | số 53 Nguyễn Súy, phường Tân Quý, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh. |
10 | 00525 | 07/01/2021 | 34.330.228.050 | 1 | Số 18 Lê Quang Sung, phường 6, quận 6, TP HCM. |
11 | 00522 | 31/12/2020 | 81.778.372.050 | 1 | số 15 đường số 1, Khu TĐC Cảng Phú Định, phường 16, quận 8, Tp. Hồ Chí Minh. |
12 | 00496 | 31/10/2020 | 31.074.947.850 | 1 | 430 Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
13 | 00495 | 29/10/2020 | 50.690.711.550 | 1 | Số 453 Đường Bà Hạt, P. 8, Q. 10, TP.HCM |
14 | 00482 | 29/09/2020 | 60.409.159.600 | 1 | Số 11B Phó Cơ Điều, phường 8, TP.Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. |
15 | 00464 | 15/08/2020 | 40.642.847.850 | 1 | Số 744 Đường Hồng Bàng, P. 1, Q. 11, HCM |