1 | 00913 | 13/07/2022 | 16.457.865.000 | 1 | 11 Phan Đình Phùng, P.Quang Vinh, Thành Phố Biên Hòa, Đồng Nai. |
2 | 00910 | 06/07/2022 | 66.844.435.000 | 1 | Vietlott SMS - nhà mạng Mobifone |
3 | 00892 | 25/05/2022 | 37.336.878.000 | 1 | 174 Hoàng Diệu, phường 14, quận 4, TP HCM. |
4 | 00880 | 27/04/2022 | 36.546.933.000 | 1 | Vietlott SMS - Nhà mạng Viettel |
5 | 00868 | 30/03/2022 | 22.482.244.500 | 1 | Số 45 Lý Bôn, phường 2, TP. Cà Mau, tỉnh Cà Mau. |
6 | 00861 | 13/03/2022 | 36.253.032.000 | 1 | Kios 9 chợ Bàu Cát, đường Bàu Cát 4, phường 14, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. |
7 | 00850 | 16/02/2022 | 43.057.471.000 | 1 | Số 51 Tổ 1 Mễ Trì Hạ, P.Mễ Trì, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội. |
8 | 00835 | 12/01/2022 | 23.657.658.500 | 1 | số 14 Trần Minh Quyền, phường 11, quận 10, TP. Hồ Chí Minh. |
9 | 00828 | 26/12/2021 | 16.762.864.500 | 1 | Chợ 19/8 xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk. |
10 | 00825 | 19/12/2021 | 20.636.521.000 | 1 | Số 893 Tổ 1, Yên Bình, Huyện Yên Bình, Yên Bái. |
11 | 00820 | 08/12/2021 | 98.295.409.000 | 1 | Lô 04C - Tầng 1 tòa G - Chung cư Xuân Mai, Complex Dương Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội. |
12 | 00797 | 15/10/2021 | 30.980.331.000 | 1 | 16 Nguyễn Ái Quốc, TX.Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh. |
13 | 00783 | 12/09/2021 | 14.139.591.250 | 1 | số 172 Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. |
14 | 00783 | 12/09/2021 | 14.139.591.250 | 1 | Vietlott SMS - Nhà mạng Viettel |
15 | 00766 | 11/07/2021 | 35.050.968.000 | 1 | huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh. |